Có 1 kết quả:

妾侍 qiè shì ㄑㄧㄝˋ ㄕˋ

1/1

qiè shì ㄑㄧㄝˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

maids and concubines

Bình luận 0